--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nước dãi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nước dãi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nước dãi
+
như nước bọt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nước dãi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nước dãi"
:
ngược đãi
ngược đời
nước dãi
nước đái
nước đại
nước đôi
nước đời
Lượt xem: 376
Từ vừa tra
+
nước dãi
:
như nước bọt
+
safe keeping
:
sự che chở, sự bảo vệ, sự để ở nơi an toàn
+
limbo
:
chốn u minh, minh phủ
+
giả hiệu
:
False, sham imitationĐộc lập giả hiệuSham independencdThuốc giả hiệuA false medicine, an imitation medicine
+
em vợ
:
Brother-in-law, sister-in-law (one's wife's younger sibling)